Các từ liên quan tới ベルンハルト (オランダ王配)
王配 おうはい
Vương tế, Vương phu hoặc Hoàng quân là những cách dịch nôm na trong ngôn ngữ Việt Nam dành cho tước danh tiếng Anh được gọi là Prince Consort, một khái niệm danh phận hoặc tước hiệu xuất hiện ở Châu Âu dùng cho danh phận chồng của một Nữ vương hoặc Nữ hoàng
オランダ語 オランダご
tiếng Hà Lan
配言済み 配言済み
đã gửi
和蘭 オランダ
Hà Lan
オランダ人 オランダじん
người Hà Lan
オランダ病 オランダびょう
căn bệnh hà lan
オランダ芹 オランダぜり オランダゼリ
ngò tây, mùi tây
hà lan.