Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
槍騎兵 そうきへい やりきへい
kỵ binh đánh giáo, kỵ binh đánh thương
騎兵 きへい
kị binh; kỵ binh
騎兵隊 きへいたい
kỵ binh
竜騎兵 りゅうきへい
軽騎兵 けいきへい
kỵ binh vũ trang nhẹ
重騎兵 じゅうきへい
kỵ binh nặng
ベンガル語 ベンガルご
tiếng Bengali
ベンガル虎 ベンガルとら ベンガルトラ
hổ Bengal