旧交を温める
きゅうこうをあたためる
☆ Cụm từ, động từ nhóm 2
Hâm nóng tình bạn xưa

Bảng chia động từ của 旧交を温める
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 旧交を温める/きゅうこうをあたためるる |
Quá khứ (た) | 旧交を温めた |
Phủ định (未然) | 旧交を温めない |
Lịch sự (丁寧) | 旧交を温めます |
te (て) | 旧交を温めて |
Khả năng (可能) | 旧交を温められる |
Thụ động (受身) | 旧交を温められる |
Sai khiến (使役) | 旧交を温めさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 旧交を温められる |
Điều kiện (条件) | 旧交を温めれば |
Mệnh lệnh (命令) | 旧交を温めいろ |
Ý chí (意向) | 旧交を温めよう |
Cấm chỉ(禁止) | 旧交を温めるな |
旧交を温める được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 旧交を温める
旧情を温める きゅうじょうをあたためる
to renew an old friendship
旧交 きゅうこう
tình bạn cũ; mối quan hệ cũ
ベンチを温める ベンチをあたためる
để là một người đánh bóng ghế dài
温める ぬるめる あたためる あっためる ぬくめる
làm nóng; làm ấm
アルコールおんどけい アルコール温度計
dụng cụ đo độ rượu cồn
こうたいボード 交代ボード
bảng báo thay cầu thủ.
イオンこうかん イオン交換
trao đổi ion
新旧交代 しんきゅうこうたい
sự chuyển giao cái cũ sang cái mới