ベーシック
ベーシック
☆ Tính từ đuôi な, danh từ
Ngôn ngữ lập trình Basic.
Cơ bản; cơ sở

ベーシック được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu ベーシック
ベーシック
ベーシック
ngôn ngữ lập trình Basic.
ベーシック ディスク
ベーシック ディスク
đĩa cơ bản
ヴィジュアル ベーシック
ヴィジュアル ベーシック
ngôn ngữ lập trình visual basic
Các từ liên quan tới ベーシック
ベーシックディスク ベーシック・ディスク
đĩa cơ bản
ベーシックサービス ベーシック・サービス
dịch vụ cơ bản
ベーシックイングリッシュ ベーシック・イングリッシュ
Basic English, version of English with a maximum of 850 basic words
ベーシックドレス ベーシック・ドレス
basic dress
ベーシック言語 ベーシックげんご
ngôn ngữ cơ bản