ベーシック言語
ベーシックげんご
Ngôn ngữ cơ bản
ベーシック言語 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới ベーシック言語
ベーシック ベーシック
ngôn ngữ lập trình Basic.
ベーシック ディスク ベーシック ディスク
đĩa cơ bản
ヴィジュアル ベーシック ヴィジュアル ベーシック
ngôn ngữ lập trình visual basic
言語 げんご ごんご げんきょ
ngôn ngữ
ベーシックディスク ベーシック・ディスク
đĩa cơ bản
ベーシックサービス ベーシック・サービス
dịch vụ cơ bản
ベーシックドレス ベーシック・ドレス
basic dress
ベーシックイングリッシュ ベーシック・イングリッシュ
Basic English, version of English with a maximum of 850 basic words