ベース
ベイス
☆ Danh từ
Đàn ghita bass
Nền; nền tảng; nền móng.

Từ đồng nghĩa của ベース
noun
ベース được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu ベース
ベース
ベイス
đàn ghita bass
ベース
cơ sở
ベース ホスピタルカセッター
ベース ホスピタルカセッター ベース ホスピタルカセッター
Bệnh viện cơ sở di động
Các từ liên quan tới ベース
ベースジャンプ ベースジャンピング ベース・ジャンプ ベース・ジャンピング
BASE jumping
顧客ベース こかくベース こきゃくベース
cơ sở khách hàng
フレームベース フレーム・ベース
dựa theo khung ảnh
ツーベース ツー・ベース
gấp đôi, một đòn gấp đôi
ベースステーション ベース・ステーション
trạm cơ sở
レートベース レート・ベース
dựa trên tốc độ
テキストベース テキスト・ベース
nền tảng của văn bản
ハードウェアベース ハードウェア・ベース
dựa trên phần cứng