べーるかもつ
ベール貨物
Hàng đóng kiện.

ベール貨物 được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu ベール貨物
べーるかもつ
ベール貨物
hàng đóng kiện.
ベール貨物
べーるかもつ
hàng đóng kiện.
Các từ liên quan tới ベール貨物
のこりかもつ(ほけん) 残り貨物(保険)
hàng còn lại (bảo hiểm).
貨物 かもつ かぶつ
hàng hóa; hàng
通貨貨物 つうかかもつ
hàng chuyên tải
ベール ヴェール
khăn voan cô dâu; mạng che mặt.
ウエディングベール ウェディングベール ウエディング・ベール ウェディング・ベール
khăn che mặt của cô dâu; khăn voan che mặt.
生物貨物 せいぶつかもつ
hàng động vật sống.
ブライダルベール ブライダル・ベール
bridal veil
つうかいんふれーしょん 通貨インフレーション
lạm phát tiền tệ.