生物貨物
せいぶつかもつ「SANH VẬT HÓA VẬT」
Hàng động vật sống.

生物貨物 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 生物貨物
べーるかもつ ベール貨物
hàng đóng kiện.
のこりかもつ(ほけん) 残り貨物(保険)
hàng còn lại (bảo hiểm).
イソップものがたり イソップ物語
các câu truyện ngụ ngôn của Ê-sốp; truyện
こくもつすぺーす 穀物スペース
dung tích chở hạt.
フッかぶつ フッ化物
Flu-ơ-rai; Fluoride.
メンテナンス メンテナンス 建物メンテナンス
sự bảo dưỡng; sự duy trì; sự gìn giữ.
生鮮貨物 せいせんかもつ
hàng dễ hỏng.
貨物 かもつ かぶつ
hàng hóa; hàng