ベーン
☆ Danh từ
Vane

ベーン được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới ベーン
ベーン式 ベーンしき
kiểu cánh quạt
プロペラ式(ベーン式) プロペラしき(ベーンしき)
Máy bơm kiểu cánh quạt (kiểu cánh lá)
ベーン式 ベーンしき
kiểu cánh quạt
プロペラ式(ベーン式) プロペラしき(ベーンしき)
Máy bơm kiểu cánh quạt (kiểu cánh lá)