Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
プロペラ式(ベーン式)
プロペラしき(ベーンしき)
Máy bơm kiểu cánh quạt (kiểu cánh lá)
なんしきテニス 軟式テニス
Môn tennis bóng mềm.
ベーン式 ベーンしき
kiểu cánh quạt
プロペラ式 プロペラしき
よりつきねだん(かぶしき) 寄り付き値段(株式)
giá mở hàng (sở giao dịch).
よりつけねだん(かぶしき) 寄り付け値段(株式)
giá mở cửa (sở giao dịch).
式 しき
hình thức; kiểu; lễ; nghi thức
ベーン
vane
プロペラ機 プロペラき
máy bay điều khiển máy đẩy; chống đỡ máy bay(mặt phẳng)
Đăng nhập để xem giải thích