ペア
ペヤ ペアー
☆ Danh từ
Cặp; đôi
Quả lê; cây lê.

Từ đồng nghĩa của ペア
noun
ペア được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới ペア
ツイストペア ツイスト・ペア
đôi dây xoắn
ツーペア ツー・ペア
two pair (poker)
ペアルック ペア・ルック
Quần áo cặp đôi
ペアリング ペア・リング
sự ghép đôi; kết cặp; kết đôi (sinh vật học).
ワンペア ワン・ペア
one pair (poker)
カクタスペア カクタス・ペア
fruit of a cactus in genus Opuntia (incl. prickly pears and cholla), cactus pear
ペアリフト ペア・リフト
pair lift (ski)
ペアオキュペーション ペア・オキュペーション
pair occupation