ペアリング
ペア・リング
Sự ghép đôi
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Sự ghép đôi; kết cặp; kết đôi (sinh vật học).

Từ đồng nghĩa của ペアリング
noun
Bảng chia động từ của ペアリング
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | ペアリングする/ペア・リングする |
Quá khứ (た) | ペアリングした |
Phủ định (未然) | ペアリングしない |
Lịch sự (丁寧) | ペアリングします |
te (て) | ペアリングして |
Khả năng (可能) | ペアリングできる |
Thụ động (受身) | ペアリングされる |
Sai khiến (使役) | ペアリングさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | ペアリングすられる |
Điều kiện (条件) | ペアリングすれば |
Mệnh lệnh (命令) | ペアリングしろ |
Ý chí (意向) | ペアリングしよう |
Cấm chỉ(禁止) | ペアリングするな |
ペアリング được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới ペアリング
ペアリング暗号 ペアリングあんごう
mật mã dựa trên ghép cặp (Pairing-based Cryptography)