ペアリング暗号
ペアリングあんごう
☆ Danh từ
Mật mã dựa trên ghép cặp (Pairing-based Cryptography)

ペアリング暗号 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới ペアリング暗号
ペアリング ペア・リング
sự ghép đôi; kết cặp; kết đôi (sinh vật học).
暗号 あんごう
ám hiệu; mật mã; mật hiệu
暗号帳 あんごうちょう
sổ ghi các ký hiệu điện tín
暗号システム あんごうシステム
hệ thống mật mã
暗号メール あんごうメール
thư được mã hóa
ハイブリッド暗号 ハイブリッドあんごー
mật mã lai
ElGamal暗号 エルガマルあんごう
hệ thống mã hóa elgamal
暗号文 あんごうぶん
tài liệu viết bằng mật mã