Các từ liên quan tới ペダル・スティール・ギター
steal
ペダル ペダル
bàn đạp
đàn ghita; ghita
シフトノブ/ペダル シフトノブ/ペダル
núm tay lái/ bàn đạp
ギター/ベースケース ギター/ベースケース
Hộp đựng guitar/bass
ギター/ベーススタンド ギター/ベーススタンド
Giá đỡ guitar/bass
クラッチペダル クラッチ・ペダル
bàn đạp ly hợp
アクセルペダル アクセル・ペダル
accelerator pedal, gas pedal, throttle pedal