ペット
ペット
☆ Danh từ
Động vật cảnh
Người được cưng chiều.

Từ đồng nghĩa của ペット
noun
ペット được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu ペット
ペット
ペット
động vật cảnh
PET
ペット
polyethylene terephthalate, PET
Các từ liên quan tới ペット
ペット屋 ペットや
con vật cưng cất giữ
ペットショップ ペット・ショップ
pet shop
ペットフード ペット・フード
thức ăn vật nuôi
ペットロス ペット・ロス
emotional effect on pet owners from losing their pet
ペットネーム ペット・ネーム
pet name, nickname, name used to indicate affection, intimacy, informality, etc.
ペットのフン ペットのフン
Phân thú cưng
ペット病 ペットびょう
sự truyền nhiễm truyền thông con vật cưng
ペット用ファニチャー ペットようファニチャー
Đồ nội thất cho thú cưng