Các từ liên quan tới ペトラ・フォン・カントの苦い涙
độ nghiêng; mặt nghiêng; sự nghiêng
さいるいガス 催涙ガス
hơi cay
カントリコード カント・リコード
mã số quốc gia
ベルカント ベル・カント
kỹ thuật hát bel canto trong opera
モバイルフォン モバイル・フォン
mobile phone
インターネットフォン インターネット・フォン
điện thoại internet
セルラーフォン セルラー・フォン
điện thoại di động
フォンコンファレンス フォン・コンファレンス
phone conference