Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ナイショ 秘密
Bí mật
秘密 ひみつ
bí mật
血塗れ ちまみれ
nhuốm máu; nhuộm máu; vấy máu
ナイトメア
nightmare
血塗 ちぬ
nhuốm máu, bị ô danh
秘密性 ひみつせい
tính bí mật
秘密な ひみつな
kín
秘密に ひみつに
giấm giúi.