Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
血塗れ
ちまみれ
nhuốm máu
血塗 ちぬ
nhuốm máu, bị ô danh
血塗る ちぬる
tới vết bẩn với máu; tới sự giết
塗れ まみれ まぶれ
phủ đầy, nhuộm màu, bôi nhọ
顔を泥に塗る 顔を泥に塗る
Bôi tro chát trấu lên mặt
塗れる まみれる まぶれる
để được vết bẩn; để được bao trùm
泥塗れ どろまみれ
vấy đầy bùn, lấm đầy bùn
灰塗れ はいまみれ
phủ đầy tro, dính đầy tro
泥に塗れる どろにまみれる
dính đầy bùn
「HUYẾT ĐỒ」
Đăng nhập để xem giải thích