ペプチド
☆ Danh từ
Peptide

ペプチド được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới ペプチド
ペプチドホルモン ペプチド・ホルモン
peptide hormone
オピオイドペプチド オピオイド・ペプチド
opioid peptide
神経ペプチド しんけいペプチド
chất dẫn truyền thần kinh neuropeptide
ペプチド結合 ペプチドけつごう
liên kết peptide (là liên kết cộng hóa trị liên kết hai monome amino acid liên tiếp dọc theo chuỗi peptide hoặc protein)
ナトリウム利尿ペプチド ナトリウムりにょうペプチド
Peptide Natri lợi niệu
Cペプチド シーペプチド
hợp chất hóa học c-peptide
糖ペプチド とーペプチド
nhóm kháng sinh glycopeptides
ペプチド生合成 ペプチドせーごーせー
tổng hợp peptit