Cペプチド
シーペプチド
Hợp chất hóa học c-peptide
Cペプチド được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới Cペプチド
peptide
ペプチドホルモン ペプチド・ホルモン
peptide hormone
オピオイドペプチド オピオイド・ペプチド
opioid peptide
糖ペプチド とーペプチド
nhóm kháng sinh glycopeptides
C# シーシャープ
ngôn ngữ lập trình c#
神経ペプチド しんけいペプチド
chất dẫn truyền thần kinh neuropeptide
ペプチド結合 ペプチドけつごう
liên kết peptide (là liên kết cộng hóa trị liên kết hai monome amino acid liên tiếp dọc theo chuỗi peptide hoặc protein)
Pepsinogen C Pepsinogen C
Pepsinogen C