Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
記念碑 きねんひ
bia kỷ niệm; bia tưởng niệm
記念 きねん
kỉ niệm
陸上 りくじょう
trên mặt đất; trên đất liền
上陸 じょうりく
sự bốc dỡ (hàng...); sự cập bến; sự đổ bộ
記念誌 きねんし
ấn phẩm kỷ niệm
記念メダル きねんメダル
huy chương kỷ niệm
記念式 きねんしき
lễ kỷ niệm.
記念品 きねんひん
vật kỷ niệm