ペルオキシソーム増殖因子活性化受容体
ペルオキシソームぞうしょくいんしかっせいかじゅようたい
Thụ thể kích hoạt yếu tố tăng sinh peroxisome
ペルオキシソーム増殖因子活性化受容体 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới ペルオキシソーム増殖因子活性化受容体
ペルオキシソーム増殖因子 ペルオキシソームぞうしょくいんし
yếu tố tăng trưởng peroxisome
B細胞活性化因子受容体 ビーさいぼうかっせいかいんしじゅようたい
thụ thể yếu tố hoạt hóa tế bào B
増殖分化因子 ぞうしょくぶんかいんし
yếu tố biệt hóa tăng trưởng
上皮細胞増殖因子受容体 うわかわさいぼうぞうしょくいんしじゅようたい
Cơ quan cảm nhận yếu tố tăng biểu bì.
ふかっせいガス 不活性ガス
khí trơ.
増殖分化因子3 ぞうしょくぶんかいんしスリー
yếu tố biệt hóa tăng trưởng 3 (gdf-3)
増殖分化因子15 ぞうしょくぶんかいんしフィフティーン
yếu tố biệt hóa tăng trưởng 15 (gdf-15)
増殖分化因子5 ぞうしょくぶんかいんしファイブ
yếu tố biệt hóa tăng trưởng 5 (gdf-5)