Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới ペルシア文字
アラビアもじ アラビア文字
hệ thống chữ viết của người A-rập
ペルシア人 ペルシアじん
người ba tư
ペルシア語 ペルシアご ペルシャご
ngôn ngữ ba tư
ペルシア猫 ペルシアねこ ペルシャねこ
giống mèo thuần chủng có lông dài và mịn
ローマじ ローマ字
Romaji
文字 もじ もんじ
chữ cái; văn tự; con chữ.
文字 もんじ もじ もんじ もじ
chữ
あて字 あて字
Từ có Ý nghĩa ban đầu của chữ hán không liên quan đến âm đọc 野蛮(やばい)