Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
絨毯 じゅうたん じゅう たん
thảm.
絨毯爆撃 じゅうたんばくげき
sự ném bom trải thảm
波斯 ペルシャ ペルシア
Persia (tên cũ của Iran)
神経絨 しんけー絨
vùng kết thần kinh
絨毛膜絨毛 じゅうもうまくじゅうもう
lông nhung màng đệm
ペルシア語 ペルシアご ペルシャご
ngôn ngữ ba tư
絨毛 じゅうもう
lông cừu
絨緞 じゅうたん
thảm (cỏ, hoa, rêu...); tấm thảm