Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới ペルー副王領
副領事 ふくりょうじ
phó lãnh sự
秘露 ペルー
nước Peru
nước Pê ru.
副大統領 ふくだいとうりょう
phó tổng thống.
イギリスりょうホンデュラス イギリス領ホンデュラス
British Honduras.
イギリスりょうボルネオ イギリス領ボルネオ
British Borneo
イギリスりょうギアナ イギリス領ギアナ
British Guiana
命名副領域 めいめいふくりょういき
vùng phụ đặt tên