ペンを置く
ぺんをおく
Hạ bút.

ペンを置く được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới ペンを置く
そうち、せつび 装置 装置、設備
Thiết bị.
ペン軸 ペンじく
quản bút
ほうっておく 放って置く
sự sao lãng, sự cẩu thả, sự không chú ý, sự bỏ bê, sự bỏ mặc, sự thời ơ, sự hờ hững, sao lãng, không chú ý, bỏ bê, bỏ mặc, thờ ơ, hờ hững
金ペン きんペン きむペン
cái bút (ngòi bút) bằng vàng
鵞ペン がペン
bút lông ngỗng
ペン画 ペンが
bản vẽ bằng bút mực, tranh vẽ bằng bút máy
ペン字 ペンじ
chữ viết bằng bút mực
ガス置換デシケーター ガス置換デシケーター
tủ hút ẩm có trao đổi khí