Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới ペン習字
ペン字 ペンじ
chữ viết bằng bút mực
習字 しゅうじ
sự luyện tập chữ; luyện tập chữ.
ローマじ ローマ字
Romaji
あて字 あて字
Từ có Ý nghĩa ban đầu của chữ hán không liên quan đến âm đọc 野蛮(やばい)
ろーますうじ ローマ数字
số la mã.
アラビアもじ アラビア文字
hệ thống chữ viết của người A-rập
アラビアすうじ アラビア数字
chữ số A-rập; số Ả rập
学習漢字 がくしゅうかんじ
Chữ Hán tiểu học (danh sách 1.006 chữ Hán học ở trường tiểu học)