習字
しゅうじ「TẬP TỰ」
☆ Danh từ
Sự luyện tập chữ; luyện tập chữ.

Từ đồng nghĩa của 習字
noun
習字 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 習字
ローマじ ローマ字
Romaji
あて字 あて字
Từ có Ý nghĩa ban đầu của chữ hán không liên quan đến âm đọc 野蛮(やばい)
ろーますうじ ローマ数字
số la mã.
アラビアすうじ アラビア数字
chữ số A-rập; số Ả rập
アラビアもじ アラビア文字
hệ thống chữ viết của người A-rập
学習漢字 がくしゅうかんじ
primary school kanji, list of 1,006 kanji studied in primary school
習習 しゅうしゅう
làn gió nhẹ nhàng
漢字習熟度検定 かんじしゅうじゅくどけんてい
kiểm tra trình độ chữ Hán