ページに及ぶ
ページにおよぶ
☆ Cụm từ, động từ nhóm 1 -bu
... những trang dài (lâu)

Bảng chia động từ của ページに及ぶ
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | ページに及ぶ/ページにおよぶぶ |
Quá khứ (た) | ページに及んだ |
Phủ định (未然) | ページに及ばない |
Lịch sự (丁寧) | ページに及びます |
te (て) | ページに及んで |
Khả năng (可能) | ページに及べる |
Thụ động (受身) | ページに及ばれる |
Sai khiến (使役) | ページに及ばせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | ページに及ぶ |
Điều kiện (条件) | ページに及べば |
Mệnh lệnh (命令) | ページに及べ |
Ý chí (意向) | ページに及ぼう |
Cấm chỉ(禁止) | ページに及ぶな |
ページにおよぶ được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu ページにおよぶ
ページに及ぶ
ページにおよぶ
... những trang dài (lâu)
ページにおよぶ
...pages long