頁送り
ページおくり「TỐNG」
☆ Danh từ
FF (tiếp trang)

頁送り được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 頁送り
こんてなーりゆそう コンテナーり輸送
chuyên chở công ten nơ.
頁 ページ ぺーじ
một tờ, một mặt giấy
でんそうけーぶる 伝送ケーブル
cáp điện.
でんそうエラー 伝送エラー
Lỗi truyền.
インターネットほうそう インターネット放送
Internet đại chúng
しさんいんぼいす〔おくりじょう) 試算インボイス〔送り状)
hóa đơn hình thức.
次頁 じぺーじ じページ
trang tiếp theo
主頁 しゅけつ しゅよう しゅページ
trang chủ