ページ分け
ページわけ
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Sự phân trang

Bảng chia động từ của ページ分け
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | ページ分けする/ページわけする |
Quá khứ (た) | ページ分けした |
Phủ định (未然) | ページ分けしない |
Lịch sự (丁寧) | ページ分けします |
te (て) | ページ分けして |
Khả năng (可能) | ページ分けできる |
Thụ động (受身) | ページ分けされる |
Sai khiến (使役) | ページ分けさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | ページ分けすられる |
Điều kiện (条件) | ページ分けすれば |
Mệnh lệnh (命令) | ページ分けしろ |
Ý chí (意向) | ページ分けしよう |
Cấm chỉ(禁止) | ページ分けするな |