ページ毎分
ページまいふん
Số trang trong một phút
ページ毎分 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới ページ毎分
毎分 まいふん まいぶん
mỗi phút
ページ分け ページわけ
sự phân trang
イメージ毎分 イメージまいふん
đơn vị đo lường chuẩn iso, dùng để đo tốc độ in của máy in màu
回転毎分 かいてんまいふん
số vòng quay
壊変毎分 かいへんまいふん
disintegration per minute, dpm
毎毎 まいまい
mỗi lần; thường xuyên; luôn luôn
ページ ぺえじ ページ
trang
毎分回転数 まいふんかいてんすー
r.p.m (số vòng quay mỗi phút)