ページ印字装置
ページいんじそうち
☆ Danh từ
Máy in từng trang
Máy in trang

ページ印字装置 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới ページ印字装置
そうち、せつび 装置 装置、設備
Thiết bị.
印字装置 いんじそうち
máy in
行印字装置 ぎょういんじそうち
máy in dòng
バンド印字装置 バンドいんじそうち
máy in băng
レーザ印字装置 レーザいんじそうち
máy in bằng chùm tia laser
チェーン印字装置 チェーンいんじそうち
thiết bị in chuỗi
インクジェット印字装置 インクジェットいんじそうち
máy in phun
オンザフライ印字装置 オンザフライいんじそうち
máy in đang chạy