Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới ペース・ウー
ウー ウー
đơn vị (unit - u)
ペース ペース
nhịp bước; tốc độ.
ハイペース ハイ・ペース
nhịp độ nhanh
スローペース スロー・ペース
(chạy) tốc độ chậm
マイペース マイ・ペース マイペース
thế giới suy ngĩ riêng; sự làm gì đó không màng đến người khác lúc đó; mảnh trời riêng.
チェンジオブペース チェンジ・オブ・ペース
thay đổi nhịp độ
ペース配分 ペースはいぶん
tạo nhịp
五 ウー ご いつ い
năm; số 5