Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ウー ウー
đơn vị (unit - u)
ペース ペース
nhịp bước; tốc độ.
ハイペース ハイ・ペース
nhịp độ nhanh
スローペース スロー・ペース
slow pace
マイペース マイ・ペース マイペース
thế giới suy ngĩ riêng; sự làm gì đó không màng đến người khác lúc đó; mảnh trời riêng.
チェンジオブペース チェンジ・オブ・ペース
change of pace
ペース配分 ペースはいぶん
tạo nhịp
五 ウー ご いつ い
năm; số 5