ペース配分
ペースはいぶん
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Tạo nhịp

Bảng chia động từ của ペース配分
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | ペース配分する/ペースはいぶんする |
Quá khứ (た) | ペース配分した |
Phủ định (未然) | ペース配分しない |
Lịch sự (丁寧) | ペース配分します |
te (て) | ペース配分して |
Khả năng (可能) | ペース配分できる |
Thụ động (受身) | ペース配分される |
Sai khiến (使役) | ペース配分させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | ペース配分すられる |
Điều kiện (条件) | ペース配分すれば |
Mệnh lệnh (命令) | ペース配分しろ |
Ý chí (意向) | ペース配分しよう |
Cấm chỉ(禁止) | ペース配分するな |
ペース配分 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới ペース配分
ペース ペース
nhịp bước; tốc độ.
ハイペース ハイ・ペース
nhịp độ nhanh
スローペース スロー・ペース
slow pace
配言済み 配言済み
đã gửi
配分 はいぶん
sự phân phát; sự phân phối
分配 ぶんぱい
phân bố, phân chia
マイペース マイ・ペース マイペース
thế giới suy ngĩ riêng; sự làm gì đó không màng đến người khác lúc đó; mảnh trời riêng.
チェンジオブペース チェンジ・オブ・ペース
change of pace