Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới ペーパー・ムーン
ムーンフェース ムーンフェイス ムーン・フェース ムーン・フェイス
swollen face, puffy face
mặt trăng.
ブルームーン ブルー・ムーン
blue moon
ペーパー ペーパー
giấy.
替ペーパー かえペーパー
Giấy thay thế.
布ペーパー ぬのペーパー
giấy nhám vài
ペーパーホルダー ペーパーホールダー ペーパー・ホルダー ペーパー・ホールダー ペーパーホルダー ペーパーホールダー ペーパー・ホルダー ペーパー・ホールダー ペーパーホルダー
người giữ giấy
クオリティーペーパー クォリティーペーパー クオリティー・ペーパー クォリティー・ペーパー
quality paper