ムーン
☆ Danh từ
Mặt trăng.

Từ đồng nghĩa của ムーン
noun
ムーン được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới ムーン
ムーンフェース ムーンフェイス ムーン・フェース ムーン・フェイス
swollen face, puffy face
ブルームーン ブルー・ムーン
blue moon
ローレンス・ムーン・ビードル症候群 ローレンス・ムーン・ビードルしょーこーぐん
hội chứng laurence-moon-biedl
Laurence-Moon-Biedl症候群 ローレンス・ムーン・ビードルしょうこうぐん
hội chứng Laurence-Moon-Biedl