Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
墓地 ぼち はかち
mộ địa
ペール缶 ペールかん
thùng lớn có tay cầm, thùng
ペール
cho mỗi; bằng.
共同墓地 きょうどうぼち
nghĩa trang, nghĩa địa (công cộng)
無縁墓地 むえんぼち
cemetery for those who left no relatives behind, potter's field
ペールホワイト ペール・ホワイト
pale white
ペールエール ペール・エール
pale ale
ペダルペール ペダル・ペール
pedal pail, pedal bin, pedal trash can