ホイスト
ホイスト
Huýt sáo
☆ Danh từ
Vận thăng,Dây tời
Dây tời

ホイスト được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới ホイスト
ホイスト用押釦開閉器 ホイストようおうぼたんかいへいうつわ
công tắc mở/đóng bằng nút nhấn cho dây tời
ホイスト用押釦開閉器本体 ホイストようおうぼたんかいへいうつわほんたい
bộ phận chính của công tắc nút nhấn tời nâng
ホイスト用押釦開閉器その他関連用品 ホイストようおうぼたんかいへいうつわそのほかかんれんようひん
"các thiết bị liên quan khác cho nút nhấn mở/cắt cho cần cẩu"