Các từ liên quan tới ホイヘンス=フレネルの原理
アルキメデスのげんり アルキメデスの原理
định luật Ac-si-met
ホイヘンスの原理 ホイヘンスのげんり
huygens ' nguyên lý
イスラムげんりしゅぎ イスラム原理主義
trào lưu chính thống của đạo Hồi; chủ nghĩa Hồi giáo chính thống
理由の原理 りゆうのげんり
principle of reason (logic)
げんしえねるぎー 原子エネルギー
năng lượng hạt nhân
フェルマーの原理 フェルマーのげんり
nguyên lý (của) fermat
フェルマの原理 フェルマーのげんり フェルマのげんり
nguyên lý Fermat
ルシャトリエの原理 ルシャトリエのげんり
nguyên lý Le Chatelier (hay còn được gọi là Nguyên lý chuyển dịch cân bằng)