ホイールクリーナー(大容量)
ホイールクリーナー(だいようりょう)
☆ Danh từ
Dung dịch làm sạch vành xe (dung tích lớn)
ホイールクリーナー(大容量) được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới ホイールクリーナー(大容量)
タイヤ/ホイールクリーナー(大容量) タイヤ/ホイールクリーナー(だいようりょう)
dung dịch làm sạch lốp/ mâm xe (dung tích lớn)
大容量 だいようりょう
dung lượng cao
大容量データストレージ だいようりょうデータストレージ
lưu trữ dữ liệu dung lượng cao
タイヤクリーナー(大容量) タイヤクリーナー(だいようりょう)
dung dịch làm sạch lốp xe (dung tích lớn)
超大容量 ちょうだいようりょう
dung lượng vượt quá
ホイールクリーナー ホイールクリーナー
chất tẩy rửa bánh xe
ホイールクリーナー ホイールクリーナー
máy rửa bánh xe
容量 ようりょう
dung lượng