超大容量
ちょうだいようりょう「SIÊU ĐẠI DUNG LƯỢNG」
☆ Danh từ
Dung lượng vượt quá

超大容量 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 超大容量
大容量 だいようりょう
dung lượng cao
大容量データストレージ だいようりょうデータストレージ
lưu trữ dữ liệu dung lượng cao
タイヤクリーナー(大容量) タイヤクリーナー(だいようりょう)
dung dịch làm sạch lốp xe (dung tích lớn)
ホイールクリーナー(大容量) ホイールクリーナー(だいようりょう)
dung dịch làm sạch vành xe (dung tích lớn)
超高負荷容量 ちょうこうふかようりょう
dung lượng chịu tải cực cao
容量 ようりょう
dung lượng
タイヤ/ホイールクリーナー(大容量) タイヤ/ホイールクリーナー(だいようりょう)
dung dịch làm sạch lốp/ mâm xe (dung tích lớn)
最大許容線量 さいだいきょようせんりょう
liều lượng tối đa cho phép