Các từ liên quan tới ホステス・エンタテインメント
Chủ nhà nữ, gái đi tiếp khách, gái gọi.
エンターテインメント エンタテイメント エンターテイメント エンタテインメント
sự giải trí; trò giải trí; giải trí
グランドホステス グランド・ホステス
female airline staff working at airports
エアホステス エア・ホステス
air hostess, stewardess