Các từ liên quan tới ホステス探偵危機一髪
危機一髪 ききいっぱつ
tình trạng cực kỳ nguy hiểm, tình trạng nghìn cân treo sợi tóc
探偵 たんてい
sự trinh thám; thám tử
危機一髪の脱出 ききいっぱつのだっしゅつ
thoát hiểm trong đường tơ kẻ tóc
探偵団 たんていだん
nhóm thám tử
サイバー探偵 サイバーたんてい
cybersleuth
探偵業 たんていぎょう
công việc thám tử
名探偵 めいたんてい
trinh thám lớn
迷探偵 めいたんてい
thám tử bất tài, thám tử hư cấu