ホスファターゼ
フォスファターゼ
☆ Danh từ
Phosphatase

ホスファターゼ được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới ホスファターゼ
グルコース-6-ホスファターゼ グルコースろくホスファターゼ
glucose-6-phosphatase (một loại enzym)
低ホスファターゼ症 ていホスファターゼしょう
bệnh giảm photphat
グルコース-6-ホスファターゼ グルコースろくホスファターゼ
glucose-6-phosphatase (một loại enzym)
低ホスファターゼ症 ていホスファターゼしょう
bệnh giảm photphat