低ホスファターゼ症
ていホスファターゼしょう
Bệnh giảm photphat
低ホスファターゼ症 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 低ホスファターゼ症
低段 低段
Phần nén khí với tốc độ thấp khoảng 2000v/p trên máy nén khí
ホスファターゼ フォスファターゼ
phosphatase
低アルドステロン症 ていアルドステロンしょう
giảm aldosterone
グルコース-6-ホスファターゼ グルコースろくホスファターゼ
glucose-6-phosphatase (một loại enzym)
低血糖症 ていけっとうしょう
hạ đường huyết, giảm glucopenia
低血圧症 ていけつあつしょう
Chứng huyết áp thấp
低カルシウム血症 ていカルシウムけつしょう
hạ canxi máu
低炭酸症 ていたんさんしょう
lượng co2 trong máu giảm