Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới ホセ・クルーズ
ngao du bằng tàu biển
サンタクルーズ サンタ・クルーズ
Santa Cruz
クルーズコントロール クルーズ・コントロール
hệ thống kiểm soát hành trình; hệ thống điều khiển hành trình
ngao du bằng tàu biển
サンタクルーズ サンタ・クルーズ
Santa Cruz
クルーズコントロール クルーズ・コントロール
hệ thống kiểm soát hành trình; hệ thống điều khiển hành trình