Các từ liên quan tới ホセ・クルーズ・ジュニア
ngao du bằng tàu biển
サンタクルーズ サンタ・クルーズ
Santa Cruz
クルーズコントロール クルーズ・コントロール
hệ thống kiểm soát hành trình; hệ thống điều khiển hành trình
ジュニア ジュニア
đại học ngắn hạn
ジュニアウエルター ジュニア・ウエルター
hạng nhẹ cân.
ジュニアミドル ジュニア・ミドル
junior middle (weight)
ジュニアフェザー ジュニア・フェザー
junior feather (weight)
ジュニアフライ ジュニア・フライ
junior fly (weight)