Các từ liên quan tới ホッケー・ワールドカップ
môn khúc côn cầu; môn hốc cây.
cúp thế giới (bóng đá).
アイスホッケー アイス・ホッケー
môn hôc-kêi trên băng; khúc côn cầu; bóng gậy cong
フィールドホッケー フィールド・ホッケー
khúc côn cầu trên sân cỏ
ローラーホッケー ローラー・ホッケー
khúc côn cầu trên băng; băng cầu
ワールドカップ予選 ワールドカップよせん
Vòng loại World Cup
べいほっけーきょうかい 米ホッケー協会
Hiệp hội Hockey Mỹ.
米ホッケー協会 べいほっけーきょうかい
Hiệp hội Hockey Mỹ.