Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ホッチキス芯
ホッチキスしん ホチキスしん
kẹp giấy, đinh kẹp
ホッチキス ホッチキス
cái dập ghim.
ホッチキス
Máy bấm ghim
ホッチキス玉 ホッチキスたま ホチキスたま
ghim (dùng để dập ghim)
ホッチキス針 ホッチキスはり ホチキスはり
kẹp ghim
小型ホッチキス こがたホッチキス
bấm ghim cỡ nhỏ
電子ホッチキス でんしホッチキス
máy bấm ghim kim điện tử
大型ホッチキス おおがたホッチキス
bấm ghim cỡ lớn
紙針ホッチキス かみはりホッチキス
bấm ghim dùng kim giấy
Đăng nhập để xem giải thích